Có 2 kết quả:

售票员 shòu piào yuán ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄩㄢˊ售票員 shòu piào yuán ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ticket seller

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ticket seller

Bình luận 0